Máy chiếu ViewSonic M2
- Công nghệ: DLP Texas Instruments.
- Cường độ sáng: 1200 Ansi Lumens.
- Độ phân giải máy chiếu: 1920 x 1080 (Full HD).
- Độ tương phản: 3000000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 30000 giờ (LED time).
- Công nghệ màu sắc: SuperColor (Cho màu sắc trung thực).
- Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu.
- Zoom: 1.2x
- Tỷ lệ chiếu: 16:9 (Native).
- Khoảng cách chiếu: 0.97m-11.69m (100 inch @3.26m).
- Kích thước hình ảnh: 24 inch – 100 inch.
- Keystone: Dọc (± 30°) / Ngang (± 30°).
- Loa: 3W.
- Cổng kết nối: USB Type A 2.0, USB type A 3.0, 3.5mm, Audio out, HDMI x 1, Micro USB.
- Tích hợp tính năng không dây.
- Chạy hệ điều hành Android.
- Ngôn ngữ: Việt Nam.
- Kích thước: 224 x 224 x 51mm.
- Trọng lượng: 1.32kg.
- Màu sắc: Trắng.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
M2 |
Native Resolution |
1920x1080 |
Brightness |
1200 LED Lumens |
Contrast Ratio |
3000000:1 |
Display Color |
1.07 Billion Colors |
Light Source Type |
LED |
Light Source Life (Normal) |
up to 30000 |
Lamp Watt |
RGBB LED |
Lens |
F=1.7, f=9.251mm |
Projection Offset |
100%+/-5% |
Throw Ratio |
1.23 |
Optical Zoom |
Fixed |
Image Size |
24 inch – 100 inch |
Throw Distance |
0.65m-2.72m, (80'@2.18m) |
Keystone |
H:+/-30° , V:+/-40° |
Audible Noise (Normal) |
26dB |
Audible Noise (Eco) |
24dB |
Local Storage |
Total 16GB (10GB available storage) |
Input Lag |
125ms |
Resolution Support |
VGA (640 x 480) to , 4K (3840 x 2160) |
HDTV Compatibility |
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160P |
Horizontal Frequency |
30K-97KHz |
Vertical Scan Rate |
24-120Hz |
Input |
HDMI |
1, (HDMI 2.0, HDCP 1.4/2.2) |
USB Type C |
1 (5V/2A) |
USB Type A |
2, (USB 3.0 Reader x1,, USB 2.0 Reader x1,, share with power) |
SD Card |
Micro SD (64GB, SDXC) |
Wifi Input |
1 (5Gn) |
Output |
Audio out (3.5mm) |
1 |
Audio-out (Bluetooth) |
1 (BT4.0) |
Speaker |
3W cube x 2 |
USB Type A (Power) |
2, ( USB 3.0 - 5V/ 2A, USB2.0 - 5V/ 0.5A, , share with USB reader ) |
Control |
USB Micro B-2.0 (Services) |
1 |
Power Supply Voltage |
Power adaptor: , Input: 100~240V, Output: 19VDC / 4.74A |
Power Consumption |
Normal: 74W, Standby: <0.5W |
Operating Temperature |
0~40℃ |
OSD Language |
English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek, Total 23 languages |
Dimensions |
224 x 224 x 51mm |
Weight |
1.32kg |